Danh sách mẫu câu để trao đổi thông tin, mặc cả xin giảm giá với Shop trên Taobao, 1688
Chào hỏi
Hỏi có hàng
Chất lượng
Màu sắc
Chất liệu
Kích thước
Trọng lượng
Đóng gói
Bảo hành
Vận chuyển
Mặc cả, xin giảm giá
Khác
Các mẫu câu này sẽ được Team Thắng cập nhật thường xuyên. Bạn hãy lưu lại đường link trang web để có để xem lại bất cứ lúc nào nhé. Tránh tình trạng lúc cần thì không tìm thấy.
#1 Chào hỏi
Xin chào chủ Shop! | 老板好! |
Có Online không? | 在吗? |
Dạo này làm ăn thế nào, tốt chứ? | 最近生意怎么样啊,好吧! |
Bạn khoẻ không? | 你好吗? |
Cảm ơn | 谢谢 |
Cảm ơn thiện tình của Shop! | 谢谢您的热情 |
Cảm ơn chủ Shop đã giải thích. | 谢谢 您的解释 |
Đợi một chút | 稍等下 |
Vâng | 是的 |
Không có gì | 不客气 |
Hợp tác vui vẻ | 合作愉快 |
Sai | 错 |
Đúng | 嗯 |
Không hiểu | 不懂 |
Gửi cho tôi xem | 给我们看 |
Tên của bạn là gì? Có thể cho tôi Wechat được không? Có vấn đề gì về hàng hóa tôi sẽ liên hệ với bạn | 怎么称呼你的?你的微信是多少呢?如果有什么问题我要跟你说. |
#2 Hỏi hàng
Tôi đã xem qua shop của bạn. | 我看过你们的店铺了. |
Chúng tôi rất thích sản phẩm này | 我们对这种产品很有兴趣 |
Chúng tôi đang quan tâm đến sản phẩm của công ty | 我们对贵公司的产品有趣 |
Bên tôi dự định đặt hàng với số lượng lớn | 我们打算大量订购 |
Tôi cần phải xem mẫu mã và thị trường có phù hợp hay không? | 我要考虑一下样品和市场,有没有适合? |
chúng tôi cần đặt hàng mẫu trước | 我们需要提前订购样品 |
Xin hỏi! Shop có sản phẩm này không? | 请问!您店有这个款式吗 |
Tôi muốn mua…. bạn có không? | 我要买… 你们有吗? |
Tôi muốn mua mẫu này | 那我就要这款 |
Cái này có hàng sẵn không? | 这个有现货吗? |
Loại hàng này bạn có chứ? | 你们有这款产品吗? |
Cái này còn hàng không? | 这个还有货吗? |
Tất cả đều còn hàng hết chứ? | 都现货吗? |
Lúc nào mới có hàng? | 什么时候有货? |
Shop có sản phẩm giống hệt như trong ảnh không? | 你们有跟我照片一模一样的产品吗? |
Chủ Shop! Có thể tìm giúp tôi sản phẩm này không? | 老板!可以帮个忙找下这款式吗? |
Tôi tìm ở Shop của Bạn nhưng không có. | 我在你店铺找不到 |
Làm thế nào để tìm được sản phẩm này? | 这款式,怎么寻找呢? |
Bạn có thể gửi cho tôi đường link của sản phẩm này không? | 你可以发给我产品的链接吗? |
Có thể làm theo mẫu chúng tôi đưa không? | 可以按我们提出的样本定做吗? |
Tôi đặt hàng sản xuất hết bao lâu thời gian? | 我订货生产需要多久? |
Shop của Bạn sản phẩm nào đang bán chạy đấy! | 你的店 哪个产品在热销呢! |
#3 Màu sắc
Sản phẩm này có những màu gì? | 此产品有什么颜色? |
Những màu nào còn hàng? | 还有哪些颜色? |
Tôi muốn mua những màu này | 我想买这种颜色 |
Shop có màu này không? | 你们有这个颜色吗? |
Loại sản phẩm này màu sắc có đầy đủ không? | 这款式颜色还有齐全吗? |
Màu này hơi đậm nhỉ? | 颜色比较深? |
Tôi muốn màu nhạt hơn một chút | 我想减一点 |
Màu nào dễ bán nhỉ? | 哪个颜色比较好卖? |
Nếu mua nhiều có được chọn màu không? | 买多的话可以选颜色吗 |
Cái hình này là màu gì nhỉ? Tôi nhìn không biết màu nào! | 这个图片是什么颜色的呢?我认不出! |
#4 Kích thước, cân nặng, quy cách đóng gói
Loại này kích cỡ như nào, tính ra thể tích thì như nào? | 这种什么尺寸,算成体积怎么样 |
Nhìn có vẻ nhẹ. | 看起来很轻? |
Hàng cồng kềnh? | 泡货? |
Kích thước, trọng lượng của 1 cái như thế nào? | 一个的尺寸?重量多少 |
Quy cách đóng kiện như thế nào? Kích thước kiện? | 包装规格怎么样啊?外箱尺寸? |
Quy cách đóng gói như thế nào? 1 kiện có mấy cái? | 你们怎么包装?一件有几个? |
Cái này có hộp riêng của từng cái không? | 这款有独立包装吗? |
Tổng cân nặng là bao nhiêu? | 总重量是多少? |
35000 cái đó tầm bao nhiêu kg? | 35000个大概重量多少? |
Cái này có thể gập lại được không? | 这个能折下来吗? |
1 kiện để đc bao nhiêu đôi giày? | 一件能放几双鞋呢? |
Gửi cho tôi kích thước của sản phẩm. | 发给我产品的尺寸 |
Loại này quy cách đóng gói như nào? | 这种包装尺寸如何? |
Làm ơn đóng gói kỹ một chút, tránh sản phẩm bị hư! | 帮忙包装好一点,避免破坏 |
Có bảng size chi tiết không? | 有尺码详细的信息吗? |
Gửi cho tôi tất cả mẫu đo size của cửa hàng bạn. Mẫu size ngôn ngữ tiếng anh nhé. | 给我看一看您全部产品的size 吧。用英语啊 |
Loại này có bao nhiêu size? | 这款式有几个尺码的? |
Bình thường cáo 1m7, năng 65Kg thì mặc size nào thì vừa? | 一般身高1米7,65公斤穿哪个尺码合适的? |
Vòng 3 tương đối to thì mặc size nào phù hợp | 第三轮比较大 穿哪尺码合适的? |
100kg, nhưng rất thấp, Shop có size phù hợp không? | 100 公斤,但是很矮 你们有尺码合适吗? |
1 kg khoảng bao nhiêu cái? | 大概一公斤多少个 ? |
Nó là 1 bộ à? | 是一套吗? |
1 bộ của nó bao gồm cái gì? | 一套有什么呢? |
1 bộ thì có phụ kiện gì đi kèm? | 一套包括什么的配件? |
#6 Chất liệu
Sản phẩm này là chất liệu gì? | 这款式 是什么材料的? |
Thời gian sử dụng được khoảng bao lâu? | 时间用的大概多久呢? |
Dùng có bền không? | 耐不耐用? |
Bao đảm là hàng chính hãng nhé! | 保证是正品啊 |
Có hàng 100% Cotton không? | 有没有纯棉的? |
Da cừu và da bò loại nào dùng bền hơn? | 羊皮和牛皮那种耐用? |
Cái này là da thật à? | 这是真皮吗? |
#7 Chất lượng và bảo hành
Sản phẩm này chất lượng thế nào? | 这款式质量怎么样啊? |
Fake 1 hay Super Fake | 原单还是精仿? |
Bao bì có chữ tiếng Trung in trên đó không? | 你产品包装有写中文的吗? |
Hàng này chất lượng đảm bảo chứ? | 这个货质量保证吗? |
Sản phẩm thuộc loại chất lượng nào vậy? | 质量是哪种质量的? |
Bất kỳ vấn đề chất lượng có thể được trả lại? | 有任何质量问题,都可以退换 |
Bảo hành trong bao lâu? | 保证是多长吗? |
Trong thời gian bảo hành, nếu có bất kỳ vấn đề gì về chất lượng sản phẩm, thì tôi được đổi trả miễn phí có đúng không? | 在保修的时间内,如果关于产品质量有什么问题我可以免费得换是吧? |
Nếu sau khi nhận hàng có xảy ra vấn đề gì, bạn có bảo hành, sửa chữa cho tôi không ? | 如果收货以后发生什么问题,您有没有给我保修? |
Có bất kỳ vấn đề chất lượng, phí vận chuyển trở lại, bên bạn chịu? | 有任何质量问题,退换货运费你们承担 |
Có vấn đề gì có thể đổi không? | 有问题可以寄回更换马? |
Hàng này có bảo hành hay bao đổi không? | 这个有没有保修或包换 |
Mẫu này mày có bản tiếng anh không? | 这款有英文吗? |
Cho tôi vài ảnh mẫu sản phẩm | 您给我看一下产品的照片吧 |
Bạn có ảnh thật không? | 你们有实片吗 |
Bạn chụp hình thức cho tôi mẫu này | 您拍摄给我看这款 的实际图片吧 |
Có video quảng cáo sản phẩm không? | 有广告产品的视频吗? |
Kiểm tra sản phẩm trước khi gửi đi, đóng gói cẩn thận và giao hàng sớm. Nếu sản phẩm tốt, tôi sẽ cho bạn 5 sao trong cửa hàng. | 检查产品然后才发啊,给我包装仔细点,早点发货。产品好我会给您商店5星 |
Nếu chất lượng tốt, tôi muốn hợp tác với bạn lâu dài. | 如果质量好,我想和你长期合作 |
Tôi sẽ lấy mẫu và đặt hàng số lượng lớn cho mẫu này nếu chất lượng tốt. | 此款我先取样然后定大数量. 如果质量好. |
Nếu đơn hàng này chất lượng tốt, tôi sẽ đặt số lượng lớn. | 如果这批货质量好我们一定大量订购. |
Tôi đọc được nhiều bình luận về chất lượng hàng của bạn không tốt. | 我看到有很多评论说你的产品质量不好? |
#8 Thời gian, chi phí vận chuyển, chú ý giao hàng
Thời gian giao hàng như thế nào? | 一般你们时间发货怎么样? |
Khi nào thì phát hàng? | 什么时候能发货呢? |
Shop bạn thường phát hàng như thế nào? | 你们一般怎么发货的? |
Bạn đang đi qua công ty vận chuyển nào? | 你们发货通过哪家物流呢? |
Bạn đang đi qua công ty vận chuyển nhanh nào? | 你们发货通过哪家快递呢? |
Từ chỗ bạn có hãng chuyển phát thường chuyên tuyến không? | 你那里有专线舞柳到我仓库吗? |
Giờ thanh toán có phát hàng luôn được không? | 现在付款-能马上发货吗? |
Bao nhiêu ngày thì hàng tới nơi? | 多天天能到货? |
Sau khi tôi thanh toán, bao lâu thì hàng tới Quảng Châu? | 我们付款后要多久货到广州? |
Mua bao nhiêu cái thì vận chuyển luôn trong ngày? | 多少个的数量可以当天发货? |
Nếu tôi mua 1000 chiếc, bạn cần bao nhiêu ngày để chuẩn bị? | 如果我购买1,000件,您需要准备多少天? |
Tôi mua 100 cái, phí vận chuyển là bao nhiêu? | 我要买 100 个, 运费是多少? |
Dùng vận chuyển nhanh thì phí bao nhiêu? | 如果是用快递的话要多少? |
Dùng vận chuyển thường phí bao nhiêu? | 如果是用物流的话要多少? |
Miễn phí vận chuyển phải không? | 免运费 是不是? |
Chi phí vận chuyển tới Quảng Tây là bao nhiêu? | 好的,我要运货到广西,运费是多少? |
Chi phí vận chuyển về Bằng Tường, Quảng Tây bao nhiêu? | 到广西凭祥要多少运费? |
Phí vận chuyển đắt quá! | 运费太贵了! |
Chỗ khác tôi được miễn phí vận chuyển. | 我们在别的地方可以 免运费. |
Lần này 50 cái miễn phí vận chuyển | 这次50个 免邮费 |
Bạn có thể giảm phí vận chuyển không? nó hơi cao. | 可不可以打折运费一下? 那是有点高了. |
Vận chuyển nhanh và vận chuyển thường thì phí chênh nhau nhiều không? | 发快递和发物流的价钱 差别大不大? |
Tôi muốn vận chuyển nhanh! | 我想发快的那种! |
Cho hàng đi vận chuyển thường. | 给我们发物流吧 |
Tôi chọn chuyển phát thường cho rẻ, bạn trả tiền vận chuyển cho tôi nhé! | 给我发物流会便宜一些然后你给我包邮吧! |
Bạn chuyển phát thường giao hàng tận nơi cho tôi. | 你选物流能给我送货到门. |
Giá của 1 hộp 10 chiếc là 13 tệ bao gồm cả ship, đúng không? | 1包的价格13元,含10个和运费对吗? |
Cố gắng xếp hàng cho tôi nhé! | 尽量安排给我发货哦! |
Đã 2 ngày rồi, sao chưa giao hàng? | 两天过去了 怎么没有发货呢? |
Đã mấy ngày rồi, sao chưa sắp xếp giao hàng? | 几天过去了 怎么没有安排发货呢? |
Sao vẫn chưa ship hàng cho tôi? Có chuyện gì? Làm ơn ship càng sớm càng tốt! | 你们为何还没给我发货呢?发生什么事?请尽快发货吧! |
Giúp tôi phát hàng sớm, khách tôi đang giục | 帮忙早点发货哦, 我顾客在催我。 |
Hàng dễ vỡ, nếu vận chuyển bị vỡ bạn chịu trách nhiệm cho tôi nhé! | 货是易碎品如果运输过程中出了问题你负责任吧! |
Chúng tôi vẫn chưa nhận được hàng, bạn hãy liên lạc với công ty chuyển phát yêu cầu cung cấp hình ảnh ký nhận hàng, để giúp chúng tôi xác nhận lại với kho nhận hàng. | 我们没有收到货,请帮我联系快递公司要求提供签收图片,我们方便查找仓库! |
Ai là người chịu trách nhiệm cho chi phí trả hàng? | 退货的所有费用谁来承担呢? |
Vậy chi phí này bên bạn chịu! | 所以这个费用是你们来承担的! |
Ở bên ngoài thùng hàng, nhớ viết ký hiệu mà tôi gửi cho Shop lên trên! | 在箱子外面,把我提供的代码写上去哦! |
Ký hiệu của tôi là: xxx | 我的代码是:xxxx |
Hàng dễ vỡ, giúp tôi ghi chú một chút nhé | 易破的货品 帮忙备注下哦 |
#8 Mẫu câu mặc cả giảm giá chiết khấu trên 1688
chúng tôi có lượng cầu lớn. | 我们有需求量大 |
công ty chúng tôi có tầm ảnh hưởng tại thị trường Việt Nam. | 在越南的市场 我公司有一定的影响力。 |
Nếu tôi mua xxx cái, thì giá tốt nhất là bao nhiêu? | 如果我下单xxx 个 最好价格如何? |
Bình thường Shop chiết khấu cho đại lý và cộng tác viên như thế nào? | 一般老板怎么给代理和分销折扣呢? |
Số lượng bao nhiêu thì được giảm giá? | 数量多少可以被折扣? |
Đơn này của tôi có thể được giảm bao nhiêu? | 我的订单可以打折多少钱? |
Tôi mua nhiều, giá bao nhiêu 1 sản phẩm? | 我买数量多,那价格多少钱 一个? |
Lần này chúng tôi lấy xxx cái, cho chúng tôi xxx đồng một cái. | 我们这次拿 xxx 个 给我们 xxx 元一个 |
Tôi thường xuyên lấy mẫu này với số lượng lớn. Bạn hãy tính cho tôi giá ưu đãi nhất. | 我经常购买此款,数量不少, 请您给我优惠价格. |
Bạn giảm giá thêm nữa được không? | 是否给我再优惠优惠? |
Có thể giảm giá thêm cho tôi đơn này được không? | 此单您能给我再优惠的价格可以吗? |
Tôi mua nó từ nhà máy anh nhiều lần rồi. Bạn hãy giảm giá thêm cho tôi. | 以前也从您厂购买几次了。您看看给我再优惠点吧. |
Giá thấp nhất là bao nhiêu? | 最低价格是多少钱? |
Rẻ hơn đi! | 再便宜吧 ! |
Cho tôi giá thấp hơn đi. | 给我们 降价吧 |
Đơn hàng này giảm cho chúng tôi 30%. | 这单给我们 30%折扣. |
Giảm 20% thì giá vẫn hơi cao. | 打8折的价钱还是有点 |
Giảm 40% bạn xem có được không? | 我想打6折, 你看看行不行? |
Tôi chỉ có thể đồng ý giá 20 tệ. | 我只能接受20 块的价格 |
Giá này cao hơn giá thị trường rồi! | 这价钱太离谱了吧! |
Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều | 这样东西我在别的地方可以买到更便宜的。 |
Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu. | 如果价格不更优惠些,我们 是不会买的。 |
Chúng tôi là bán buôn. | 我们是批发的人. |
Tôi là người bán buôn, có thể cho tôi giá tốt hơn không? | 我是批发商,可以给我更好的价格吗? |
Nếu tôi mua sản phẩm này số lượng lớn, bạn có giảm giá không? | 如果大量订购这款产品,你方有没有减价? |
Tôi phải mua số lượng bao nhiêu sản phẩm thì mới được giá … trên 1 sản phẩm? | 我要买 多少产品 才 可以有… 的价格? |
Nếu bạn vẫn giữ mức giá đó thì miễn phí phí vận chuyển nhé! | 如果这样的价格, 可以免费运费吗! |
Tôi muốn giá là 4 tệ, bạn có đồng ý không? | 我想价钱是4块,您看看怎么样? |
Tôi sẽ mua thêm sản phẩm khác của bạn, bạn giảm giá mỗi sản phẩm ….tệ nhé. | 我还要买您其它东西,给我减价到。。。元呗。 |
Nếu tôi mà hợp tác làm ăn lâu dài với bạn, thì bạn sẽ ưu đãi như nào cho tôi? | 如果我要我们以后多多 合作, 那 有什么 优惠吗? |
Hàng mẫu là miễn phí phải không? | 不好意思,样品是不是免费的 |
Bạn thay đổi giá giúp tôi đê tôi trả tiền! | 你们改价吧我给您付款. |
#7 Trả tiền, thanh toán
Tôi lập tức thanh toán | 我们 立即付款 |
Cảm phiền bạn Kiểm qua đơn hàng xem xem hàng tôi đặt đều đủ chứ? | 麻烦你们 清一下订单看看货我都齐全了没? |
Hàng tôi đặt có thiếu loại nào không? | 我们所订购的货品,有哪款缺少吗? |
Chúng tôi đã trả tiền xong rồi. | 我们已经付款了 |
#8 Câu bổ sung
1. 你以前跟越南人合作过吗?bạn đã từng giao dịch với người việt nam chưa?
首先,我们订购300个测试样品。 质量好的话会顶大数量. Đầu tiên, chúng tôi đặt hàng 300 mẫu thử nghiệm. Nếu chất lượng tốt, số lượng sẽ cao hơn.
我想做长期的关系 Tôi muốn có một mối quan hệ lâu dài.
2 – 我们的shopee也很有竞争力,就像你的淘宝一样。 我无法与这个价格竞争。shopee của chúng tôi cũng rất cạnh tranh, giống như taobao của bạn. giá này tôi ko cạnh tranh được.
3 – 贵公司位于何处? 人多吗?công ty của bạn nằm ở đâu? có đông người không?
4 – 我可以给你打视频电话吗? 我想看看你们工作室的规模。tôi có thể cọi video call cho anh ko? tôi muốn xem qua quy mô xưởng anh.
5 – 你能把产品的实际视频发给我看吗?có thể gửi tôi video thật của sản phẩm ko?
6 – 是不是货物还在商店的仓库中?Có phải hàng vẫn đang ở kho của shop không?
7- 你已经发货了?Hàng đã được gửi đi rồi?
8 – 您是不是还没发货?Bạn chưa gửi hàng đi đúng không?
9 – 如果还没有发货,您可以帮我退款吗?Nếu chưa gửi hàng đi, bạn có thể hoàn tiền cho tôi được không?
10 – 我这一边还没有收到货物,您能帮我拍下收据照片,以便我确认可以接收货物的色库吗
Bên phía tôi chưa nhận được hàng. bạn có thể giúp tôi chụp hình bill ký nhận để tôi xác nhận lại với bên kho được không?
11 – 你发给我仓库的提单代码有签字,盖章照片。像我发的这个照片
Bạn gửi cho tôi ảnh mã vận đơn có chữ kí hoặc con dấu của kho, giống cái mà tôi gửi như trên
12 – 你发给我仓库的提单代码有签字,盖章照片。 我请在中国的人为我收货,这个标志是为了验证我在中国的人已经收到了货物。
Bạn gửi cho tôi ảnh mã vận đơn có chữ kĩ hoặc con đấu của kho. Tôi nhờ người bên trung nhận hàng, con dấu này xác minh người của tôi đã nhận được hàng
13 – 这产品缺陷的百分比是多少?tỷ lệ lỗi của sản phẩm này khoảng bao nhiêu?
14 – 不要换货,退款就可以了。
Không cần đổi hàng, hoàn tiền đi.
15 – 你家的产品质是太差,退款吧。不然我就给你商店1星。
Chất lượng sản phẩm kém quá, hoàn tiền đi. Không tôi sẽ cho shop bạn 1 sao.
16 – 退货对你我都不顺顺利,你家给我补钱行吗?
Trả hàng đối với cả tôi và cả bạn đều không hay, bên bạn có thể hoàn trả tiền cho tôi không?
17 – 我收到货了,但是质量太差了。跟照片不一样。你家看一下
Tôi nhận được hàng rồi, nhưng chất lượng kém quá, không giống ảnh, bạn xem đi.
18 – 我在你家买了很多货,你家怎么不能帮我退款呢?一共500元,你家帮我退款到我的支付宝。然后我们继续合作。你家想一想,你家不帮我,我不会买货,我会在你微信,科音分享你家的服务太差。
Tôi mua rất nhiều hàng ở shop của bạn, sao shop bạn không hoàn tiền giúp tôi?
Tổng cộng 500 tệ, trả cho tôi vào Alipay rồi chúng ta tiếp tục hợp tác.
Shop bạn nghĩ bạn, nếu không giúp tôi, tôi sẽ không mua hàng nữa mà sẽ lên wechat, tiktok của bạn để đánh giá xấu.
Update thêm
1. Bạn chuẩn bị hàng xong hết chưa?
你们把货物准备好了没?
2. Đơn hàng của tôi khi nào giao ?
我订单什么时候发货 啊
3. Sau bao lâu thì có thể nhận được hàng?
多天天能到货?
4. Sau 15 ngày phát hàng, lâu quá, tôi không đợi được.
15天后发货, 太久了吧,我等不及
5. Nếu màu này hết hàng, bạn đổi cho tôi màu hồng cũng được.
如果这颜色没货,给我换红色 吧。
6. Vậy, tôi hoàn tiền nhé.
那, 我退款吧
7. Tôi nhận hàng rồi nhưng thiếu 2 cái, shop kiểm tra lại giúp tôi.
我收到 了, 但是 小了2 个,你家帮我查一查
8. Vậy shop bạn xử lý thế nào?
那,你家怎么处理啊?
9. Tôi vẫn chưa nhận được hàng, shop giúp tôi liên lạc với công ty chuyển phát, yêu cầu cung cấp hình ảnh ký nhận hàng, để giúp tôi xác nhận lại với kho nhận hàng.
我没有收到货,请帮我联系快递公司要求提供签收图片,我方便查找仓库.
10. Nếu trong ngày hôm nay không cung cấp được chứng cứ nhận hàng, tôi sẽ đòi tiền trên hệ thống.
如果今天没有弄好签收证据,我将先退款。
11. Đơn hàng này tổng cộng có bao nhiêu kiện hàng, tổng khối lượng là bao nhiêu?
这个订单有多少个包裹,总重量是多少?
TỪ KHOÁ TÌM HÀNG THỜI TRANG
Tiếng Trung | Dịch |
流行女装 | phụ nữ phổ biến |
时尚男装 | thời trang nam |
妇幼玩具 | đồ chơi con |
数位周边 | ngoại vi kỹ thuật số |
居家生活 | cuộc sống gia đình |
鞋类箱包 | túi sách giầy dép |
手表配饰 | phụ kiện |
家电家装 | thiết bị nhà cửa |
流行数码 | kỹ thuật số phổ biến |
休闲玩乐 | niềm vui dản dị |
户外运动 | thể thao ngoài trời |
美妆保健 | chăm sóc sắc đẹp |
帆布包 | túi vải |
休闲男包 | túi đàn ông dản dị |
商务单肩包 | túi kinh doanh |
运动单肩包 | túi thể thao |
休闲单肩包 | túi giản dị |
背包/双肩包 | ba lô |
斜挎包 | túi đẹp |
家具家电 | Nội thất đồ gia dụng |
女包 | túi xách nữ |
双肩包 | ba lô nữ |
地毯 | Tham trai nha |
手机配件 | phu kien dien thoai |
耳机 | tai nghe |
外壳 | op vo dien thoai |
男人 | do nam |
背心 | ao ba lo |
衬衫 | ao so mi |
针绒衫 | ao so mi dang len |
风衣 | ao gio |
西服 | ao vest |
运动裤 | quan ao the thao |
旅行袋 | tui,balo du lich |
旅行箱 | vali du lich |
钱包 | vi |
钥匙包 | vi moc khoa |
背包 | ba lo |
高帮鞋 | giay cao co-cao got |
布鞋 | giay vai |
拖鞋 | dep |
工装低帮鞋 | giay de thap di lam |
豆豆鞋 | giay luoi that it day |
皮带男 | that lung |
内裤 | quan lot |
袜子 | Tat |
家居服 | quan ao mac o nha |
保暖套装 | quan ao giu am |
男包 | tuúi nam |
套装 | combo |
卡其色外套 | áo kaki |
羊毛呢大衣女修身风衣 | áo đôi |
女人 | Do nu |
休闲连衣裤 | vay lien |
威亚连衣裤 | vay 2 day |
森女连衣裤 | vay sinh vien |
简约连衣裤 | dang vay don gian |
OL连衣裤 | vay OL |
学院牛仔裤 | quan bo hoc sinh |
半身库 | vay nua nguoi |
夏古牛仔裤 | quan bo mua he |
休闲靴子 | Pot |
学院低帮鞋 | giay de thap hoc sinh |
夏古鞋 | Giay mua he |
欧美女鞋 | giay nu phong cach Au |
日系低帮鞋 | giay that day |
项链 | day chuyen |
耳钉 | khuyen tai |
戒指 | nhan deo tay |
帽子 | mu |
腰带女 | day lung nu |
围巾女 | khan nu |
外套皮 | bao da dien thoai |
家电家装 | thiết bị nhà cửa |
数位周边 | ngoại vi kỹ thuật số |
居家生活 | cuộc sống gia đình |
THỜI TRANG NỮ | |
áo cánh dơi | 蝙蝠衫/ |
áo sơ mi | 女士衬衫 |
áo thun | 女士T-恤 |
áo len | 女士毛衣 |
áo nỉ | 女士卫衣 |
áo gile | 女马甲 |
áo khoác | 女士外套 |
áo vest | 小西装女 |
áo khoác dài | 女士长外套 |
quần ieans | 女士牛仔裤 |
quần kaki | 女士休闲裤 |
quần âu | 女士西装裤 |
quần legging | 女士打底裤 |
quần lửng | 女士七分裤 |
quần short | 女短裤 |
quần thể thao | 女士运动裤 |
đầm | 女士连衣裙 |
đàm voan | 女士雪纺连衣裙 |
đầm maxi | 女士沙滩连衣裙 |
đầm thun | 女士莫代尔连衣裙 |
đầm xòe | 女士蓬蓬连衣裙 |
đầm peplum | 女士鱼尾连衣裙 |
đầm ren | 女士蕾丝连衣裙 |
đầm bút chì | 女士包臀修身连衣裙 |
váy | 女士半身裙 |
váy dài | 女士长裙半身裙 |
váy ngắn | 女士短裙 |
váy ôm | 女士包臀半身裙 |
váy xếp ly | 女士百褶半身裙 |
váy voan | 女士雪纺半身裙 |
váy ren | 女士蕾丝半身裙 |
váy xòe | 女士蓬蓬半身裙 |
jumpsuit | 女士连体裤 |
THỜI TRANG NAM | |
áo sơ mi | 男士衬衫 |
áo thun | 男士T-恤 |
áo ba lỗ | 男士背心 |
áo len | 男士毛衣 |
áo nỉ | 男士卫衣 |
áo gile | 男士马甲 |
áo khoác | 男士外套 |
áo vest | 男士西装 |
quần jeans | 男士牛仔裤 |
quàn kaki | 男士休闲裤 |
quần âu | 男士西装裤 |
quần hộp | 男士多口袋裤 |
quần short | 男士短裤 |
ĐỒ NGỦ | |
đồ ngủ nữ | 女士睡衣 |
đồ ngủ sexy | 性感睡衣 |
đồ mặc nhà nữ | 女士家居服 |
đồ lót giữ nhiệt | 女士保暖内衣 |
đồ mặc nhà | 男士家居服 |
bộ đồ đôi | 情侣套装 |
TÚI XÁCH, VÍ, THẮT LƯNG NỮ | |
ví nữ | 女士手拿包 |
ví da | 女士皮手拿包 |
Túi zara | zara包包 |
túi xách nữ | 女士手提包 |
túi xách da | 女士皮手提包 |
túi đeo chéo | 女士斜挎包 |
túi đeo vai | 女士单肩包 |
balo nữ | 女士双肩包 |
ví đựng card | 女士多卡位卡包 |
thắt lưng nữ | 女士腰带 |
thắt lưng bản | 女士细腰带 |
thắt lưng váy | 女士腰饰 |
thắt lưng da | 女士皮腰带 |
thắt lưng vải | 女士织布腰带 |
thắt lưng nhựa | 女士塑料腰带 |
KÍNH MẮT | |
kính nam | 男士眼镜 |
kính nữ | 女士眼镜 |
kính dâm | 太阳镜 |
kính thời trang | 装饰眼镜 |
kính chắn gió | 防风眼镜 |
kính chống bụi | 防尘眼镜 |
kính 3D | 3D眼镜 |
kính thể thao | 运动眼镜 |
kính không độ | 平光眼镜 |
GIÀY DÉP NỮ | |
giày cao gót | 高跟鞋 |
giày đế xuồng | 坡跟女鞋 |
giày thể thao | 运动女鞋 |
giày búp bê | 女式单鞋 |
giày đế bệt | 女式平底鞋 |
giày vải | 女式布鞋 |
giày mũi nhọn | 女式尖头鞋 |
dép nữ | 女式拖鞋 |
giày hở mũi | 鱼嘴女鞋 |
sandanl nữ | 女式凉鞋 |
boots nữ | 女靴 |
boots cao cổ | 女士高筒靴 |
boots cổ ngắn | 女士短筒靴 |
boots cao gót | 女士高跟靴 |
boots cổ lửng | 女士中筒靴 |
boot cổ lông | 女士毛靴 |
boots đế xuồng | 女士坡跟靴 |
GIÀY DÉP NAM | |
giày nam | 男鞋 |
giày da nam | 男皮鞋 |
giày thể thao | 男运动鞋 |
giày vải nam | 男布鞋 |
giày lười | 男懒人鞋 |
boots nam | 男靴子 |
sandanl nam | 男士凉鞋 |
dép nam | 男士拖鞋 |
TÚI, VÍ, THẮT LƯNG NAM | |
ví da | 男士手拿包 |
ví da nam | 男士皮手拿包 |
ví dáng dài | 男士长款手拿包 |
ví dáng ngắn | 男士短款手拿包 |
túi xách nam | 男士手提包 |
ba lô nam | 男士双肩包 |
thắt lưng nam | 男士腰带 |
thắt lưng da | 男士皮腰带 |
thắt lưng vải | 男士布腰带 |
Túi đeo chéo nam | 单肩男包 |
Túi xách nam | 男包 |
ĐỒNG HỒ | |
đồng hồ nữ | 女士手表 |
đồng hồ nam | 男士手表 |
đồng hồ đôi | 情侣手表 |
đồng hồ vòng | 手链表 |
đồng hồ dây | 皮手表 |
đồng hồ để bàn | 座钟 |
đồng hồ LED | LED电子手表 |
đồng hồ hàng hiệu | 名表 |
đồng hồ kim | 小三针手表 |
ĐỒ BIG SIZE | |
Quần áo nữ bigsize | 大码女装 |
Chân váy bigsize | 大码裙子 |
Váy bigsize | 大码连衣裙 |
Áo sơ mi bigsize | 大码衬衫 |
Quần áo nam trung niên | 中年男装 |
Quần áo nữ trung niên | 中年女装 |
DOUYN HASTAG
#好物推荐 – đề xuất đồ tốt
#亲测分享 #Personal test sharing
#家务好帮手 – trợ thủ đắc lực gia đình
#居家好物 – đồ tốt gia đình
#生活好帮手 Người trợ giúp đắc lực trong cuộc sống
#小家电 – gia dụng cỡ nhỏ
#厨房好物 – đồ tốt phòng bếp
#实用好物 – mặt hàng thiết thực
#平价好物分享 – chia sẻ về đồ tốt
#平价好物 – đánh giá về đồ tốt
好物推荐爆款 – đồ hót đề xuất
好物推荐爆款 – Các mặt hàng nóng được đề xuất
好物推荐爆款榜第一名 – top 1 hàng hót được đề xuất
爆款热卖中 Các mặt hàng phổ biến đang được giảm giá
科技好物 – hàng công nghệ
情人节礼物 – quà tặng lễ tình nhân
生活用品 – nhu yếu phẩm hàng ngày
好物分享 新手入门 – đề xuất hàng tốt cho người mới bắt đầu
#套装 #Set đồ
#短袖t恤 #T-shirt ngắn tay
#短裤 #Shorts
#夏季穿搭 #Phong cách mùa hè
#潮流穿搭 #Trendy outfits
#辣妹穿搭 #hotgirl outfits
甜甜的恋爱 outfit cặp đôi
#面料柔软舒适 #Vải mềm và thoải mái
#谁穿谁好看 #Ai mặc cũng xinh
#轻薄透气 #Nhẹ và thoáng
#男士穿搭 #Outfit Nam
#显瘦穿搭 #Slim Fit
#百搭阔腿裤 #quần ống rộng đa năng
#显高显瘦显腿长 #Cho chân cao hơn, thon hơn và dài hơn
#显瘦显高显腿长 #gầy cao khoe chân dài
#ootd穿搭 #Ootd style
#男女同款 #Unisex style
#微胖女生 #Cô gái hơi mũm mĩm
#慵懒风穿搭 #Phong cách người lười
#每日穿搭 #mặc hàng ngày
#加绒保暖 #lông cừu giữ ấm
#测评 #đánh giá
#产品测评 #đánh giá sản phẩm
#宿舍好物推荐 Gợi ý những điều tốt đẹp cho ký túc xá
科技改变生活 Công nghệ đã thay đổi cuộc sống
防晒神器 bảo bối chống nắng
夏日清凉好物 summer cool things
降温神器 đồ làm mát
冬季必备 mùa đông thiết yếu